Thất trái là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Thất trái là buồng tim dưới bên trái, có vai trò bơm máu giàu oxy từ phổi đi khắp cơ thể qua động mạch chủ, tạo áp lực chính cho tuần hoàn lớn. Với cấu trúc cơ dày và chức năng co bóp mạnh, thất trái là trung tâm điều phối huyết động và giữ vai trò sống còn trong hoạt động tim mạch.

Thất trái là gì?

Thất trái (left ventricle) là buồng tim nằm ở phía dưới bên trái của tim, chịu trách nhiệm bơm máu giàu oxy từ phổi đi nuôi toàn bộ cơ thể thông qua động mạch chủ. Đây là buồng tim có vai trò quan trọng nhất trong hệ tuần hoàn lớn vì tạo ra áp suất đủ cao để duy trì lưu lượng máu liên tục đến các cơ quan hoạt động. Nếu chức năng thất trái suy giảm, toàn bộ quá trình cung cấp oxy và chất dinh dưỡng của cơ thể sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Thất trái nhận máu từ nhĩ trái qua van hai lá và đẩy máu ra ngoài qua van động mạch chủ trong mỗi nhịp tim. Cơ tim thất trái thuộc nhóm cơ tim co bóp mạnh, có cấu trúc và cơ chế điều hòa phức tạp, cần hoạt động liên tục suốt đời mà không ngừng nghỉ. Bệnh lý liên quan đến thất trái là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do tim mạch toàn cầu theo Tổ chức Y tế Thế giới – WHO.

Thành thất trái dày, độ đàn hồi cao giúp chịu được áp lực lớn trong thì tâm thu. Cơ chế vận hành linh hoạt của thất trái giữ vai trò quyết định trong việc duy trì huyết áp, cung lượng tim và trao đổi chất của cơ thể.

Cấu trúc giải phẫu của thất trái

Thất trái có hình nón, phần đỉnh gọi là mỏm tim (apex). Thành thất trái gồm ba lớp chính: màng ngoài tim (epicardium), cơ tim (myocardium) và nội mạc tim (endocardium). Lớp cơ tim ở thất trái dày khoảng 8–15 mm, lớn hơn nhiều so với thất phải do yêu cầu tạo áp lực cao để bơm máu đi xa.

Bên trong thất trái là buồng rỗng có các cột cơ và hai cơ nhú chính (papillary muscles) giúp cố định dây chằng van hai lá (chordae tendineae). Sự phối hợp giữa cơ nhú và dây chằng đảm bảo van hai lá đóng kín trong thì tâm thu, ngăn máu trào ngược về nhĩ trái.

Thành phần giải phẫuChức năng
Van hai láKiểm soát máu từ nhĩ trái xuống thất trái
Van động mạch chủNgăn máu chảy ngược từ động mạch chủ vào thất trái
Cơ nhú & dây chằngỔn định van hai lá khi co bóp
Thành cơ thất tráiTạo lực bơm máu áp suất cao

Sự liên kết chặt chẽ của các cấu trúc giải phẫu này giúp thất trái đảm nhiệm nhiệm vụ vận chuyển và phân phối máu hiệu quả trong mọi điều kiện hoạt động.

Chức năng sinh lý và cơ chế bơm máu

Chức năng chính của thất trái là co bóp để đẩy máu đi theo chu kỳ tim gồm hai pha: tâm trương (diastole) và tâm thu (systole). Trong tâm trương, cơ thất giãn ra, van hai lá mở để nhận máu từ nhĩ trái. Khi tâm thu bắt đầu, van hai lá đóng và cơ thất co bóp mạnh, tạo áp lực đẩy máu qua van động mạch chủ đi nuôi cơ thể.

Áp suất thất trái trong quá trình co bóp có thể đạt đỉnh khoảng 120mmHg120 \, \text{mmHg}, trong khi khi giãn xuống còn 510mmHg5–10 \, \text{mmHg}. Để đánh giá khả năng bơm máu, người ta sử dụng phân suất tống máu (EF – Ejection Fraction):

EF=EDVESVEDV×100%EF = \frac{EDV - ESV}{EDV} \times 100\%

Trong đó: EDV là thể tích cuối tâm trương; ESV là thể tích cuối tâm thu. EF bình thường nằm trong khoảng 55–70%. Khi EF giảm, đó là dấu hiệu suy giảm chức năng thất trái.

  • Thể tích nhát bóp (SV): 60–100 mL
  • Tần số co bóp: 60–100 nhịp/phút ở người trưởng thành
  • Cung lượng tim (CO): CO=HR×SVCO = HR \times SV

Sự đồng bộ giữa cơ tim, hoạt động điện học và hệ mạch là yếu tố bắt buộc để duy trì hoạt động sinh lý bình thường của thất trái.

Vai trò của thất trái trong tuần hoàn máu

Thất trái là trung tâm của tuần hoàn hệ thống (systemic circulation), đảm nhận việc đưa máu giàu oxy từ phổi đến mọi cơ quan. Do đó, bất kỳ rối loạn nào tại thất trái đều gây ra hệ quả nghiêm trọng lên sức khỏe toàn cơ thể.

Dòng máu từ thất trái theo động mạch chủ đến các động mạch nhỏ dần và tới mao mạch nơi diễn ra trao đổi oxy, CO₂ và chất dinh dưỡng. Áp lực máu được duy trì nhờ khả năng co bóp mạnh mẽ của cơ thất trái và sự đàn hồi của thành mạch.

Một số chức năng quan trọng khác:

  • Điều hòa huyết áp thông qua lực co bóp
  • Đảm bảo tưới máu não, tim và thận
  • Duy trì cân bằng trao đổi khí và chuyển hóa tế bào

Nếu thất trái suy yếu, cơ thể không đủ oxy để hoạt động, gây mệt mỏi, khó thở, phù phổi và các biến chứng hệ tim mạch nghiêm trọng.

Điện sinh lý và dẫn truyền tại thất trái

Hoạt động co bóp của thất trái phụ thuộc vào hệ thống dẫn truyền điện tim. Tín hiệu khởi đầu từ nút xoang (SA node), lan xuống nút nhĩ thất (AV node), qua bó His, rồi phân tách thành nhánh trái và phải – trong đó nhánh trái dẫn điện đến thất trái. Từ đây, mạng lưới sợi Purkinje phân bố đến từng vùng cơ tim thất, đảm bảo co bóp đồng bộ.

Điện thế hoạt động tại tế bào cơ tim thất trái trải qua bốn pha (0–3): khử cực nhanh do kênh Na⁺ mở, pha plateau do kênh Ca²⁺ mở lâu dài, và tái phân cực do kênh K⁺ hoạt hóa. Quá trình này đảm bảo thời gian co bóp đủ lâu để tống hết máu ra khỏi buồng thất.

Rối loạn dẫn truyền như block nhánh trái (LBBB) hay rối loạn tái cực có thể gây bất thường về co bóp, giảm phân suất tống máu, và là chỉ dấu trong chẩn đoán các bệnh lý tim mạch nặng.

Rối loạn chức năng thất trái

Rối loạn chức năng thất trái được chia thành hai loại chính: rối loạn tâm thu và rối loạn tâm trương. Rối loạn tâm thu là tình trạng thất trái không thể co bóp đủ mạnh để tống máu, thường gặp trong suy tim giảm EF. Ngược lại, rối loạn tâm trương là thất trái không giãn tốt, gây ứ máu trong phổi.

Một số bệnh lý phổ biến liên quan đến thất trái:

  • Phì đại thất trái (LVH): thường do tăng huyết áp kéo dài
  • Suy thất trái (LV failure): gây phù phổi, giảm cung lượng tim
  • Giãn thất trái (dilated cardiomyopathy): cơ tim mỏng, yếu

Nếu không điều trị kịp thời, rối loạn chức năng thất trái có thể tiến triển thành suy tim toàn bộ, gây giảm oxy mô hệ thống, rối loạn điện giải và tử vong.

Chẩn đoán và đánh giá hoạt động thất trái

Siêu âm tim (echocardiography) là công cụ chính để đánh giá cấu trúc và chức năng thất trái. Các chỉ số thường được sử dụng bao gồm:

  • Phân suất tống máu (EF): đánh giá chức năng co bóp
  • Thể tích cuối tâm thu (ESV) và cuối tâm trương (EDV)
  • Độ dày thành tim và khối cơ thất trái (LV mass)
  • Chỉ số Doppler: đánh giá dòng máu và độ giãn của thất

Các kỹ thuật bổ sung gồm MRI tim (đo thể tích thất và sẹo cơ tim), chụp cắt lớp vi tính CT (đánh giá hình thái), và điện tâm đồ (ECG – phát hiện block dẫn truyền hoặc dày thất trái).

Ứng dụng lâm sàng và điều trị

Chẩn đoán sớm rối loạn thất trái giúp điều trị hiệu quả và giảm tỷ lệ tử vong. Các thuốc điều trị suy thất trái bao gồm:

  • Ức chế men chuyển (ACE inhibitors)
  • Chẹn beta (beta-blockers)
  • Thuốc tăng co bóp (digoxin, dobutamine)
  • Lợi tiểu (furosemide) – kiểm soát ứ nước

Ở các trường hợp nặng, bệnh nhân có thể được chỉ định cấy máy tạo nhịp tái đồng bộ (CRT) hoặc hỗ trợ thất trái bằng thiết bị LVAD. Trong giai đoạn cuối, ghép tim vẫn là biện pháp tối ưu cho các bệnh lý thất trái không hồi phục.

Điều chỉnh lối sống – ăn nhạt, kiểm soát huyết áp, giảm cân, vận động nhẹ và ngừng hút thuốc – là nền tảng trong mọi chiến lược điều trị lâu dài.

Tài liệu tham khảo

  1. American Heart Association. “How the Heart Works.” https://www.heart.org
  2. National Institutes of Health (NIH). “Left Ventricular Function.” https://www.ncbi.nlm.nih.gov
  3. Cleveland Clinic. “Left Ventricle Anatomy & Function.” https://my.clevelandclinic.org
  4. Feigenbaum’s Echocardiography, 8th Edition
  5. Braunwald’s Heart Disease: A Textbook of Cardiovascular Medicine, 12th Edition

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thất trái:

Ứng dụng lâm sàng của siêu âm Doppler và hình ảnh mô Doppler trong ước lượng áp lực nhồi đầy thất trái Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 102 Số 15 - Trang 1788-1794 - 2000
Bối cảnh – Đánh giá không xâm lấn về quá trình nhồi đầy tâm trương qua siêu âm Doppler cung cấp thông tin quan trọng về trạng thái thất trái (LV) trong các nhóm bệnh nhân được lựa chọn. Nghiên cứu này được thiết kế để đánh giá liệu tốc độ vòng van hai lá được đánh giá bằng hình ảnh mô Doppler có liên quan đến phương pháp đo xâm lấn của hi...... hiện toàn bộ
#Doppler echocardiography #tissue Doppler imaging #diastolic filling #left ventricular filling pressures #cardiac catheterization #left atrial pressure #ejection fraction #mitral annular velocities #pulmonary venous inflow
AUGUSTUS: a web server for gene prediction in eukaryotes that allows user-defined constraints
Nucleic Acids Research - Tập 33 Số Web Server - Trang W465-W467 - 2005
That swimsuit becomes you: Sex differences in self-objectification, restrained eating, and math performance.
Journal of Personality and Social Psychology - Tập 75 Số 1 - Trang 269-284
Meta-analysis reveals that hydraulic traits explain cross-species patterns of drought-induced tree mortality across the globe
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 113 Số 18 - Trang 5024-5029 - 2016
Significance Predicting the impacts of climate extremes on plant communities is a central challenge in ecology. Physiological traits may improve prediction of drought impacts on forests globally. We perform a meta-analysis across 33 studies that span all forested biomes and find that, among the examined traits, hydraulic traits explain cross-species patte...... hiện toàn bộ
Đánh giá kích thích tim dựa trên tâm thất trái sau khi thuyên tắc nút AV (Nghiên cứu PAVE) Dịch bởi AI
Journal of Cardiovascular Electrophysiology - Tập 16 Số 11 - Trang 1160-1165 - 2005
Đặt vấn đề: Việc đặt máy tạo nhịp thất phải mạn tính đã được báo cáo là làm tăng sự không đồng bộ về tim. Thử nghiệm PAVE đã so sánh mạn tính việc tạo nhịp hai thất với việc tạo nhịp thất phải trên những bệnh nhân trải qua thủ thuật thuyên tắc nút AV để quản lý rung nhĩ với tần suất nhịp tim thất nhanh. Phương pháp và kết quả:... hiện toàn bộ
Mối Quan Hệ Giữa Thời Gian QRS và Sự Không Đồng Bộ Tâm Thất Trái ở Bệnh Nhân Suy Tim Giai Đoạn Cuối Dịch bởi AI
Journal of Cardiovascular Electrophysiology - Tập 15 Số 5 - Trang 544-549 - 2004
Giới thiệu: Bệnh nhân bị suy tim giai đoạn cuối với phức hợp QRS rộng được xem xét là ứng cử viên cho liệu pháp đồng bộ tim (CRT). Tuy nhiên, có từ 20% đến 30% bệnh nhân không phản ứng với CRT. Sự thiếu hụt không đồng bộ tâm thất trái có thể giải thích cho việc không phản ứng này. Do đó, chúng tôi đã đánh giá sự hiện diện của sự không đồng bộ tâm thất trái bằng ...... hiện toàn bộ
Functional Specializations of Intestinal Dendritic Cell and Macrophage Subsets That Control Th17 and Regulatory T Cell Responses Are Dependent on the T Cell/APC Ratio, Source of Mouse Strain, and Regional Localization
Journal of Immunology - Tập 187 Số 2 - Trang 733-747 - 2011
Abstract Although several subsets of intestinal APCs have been described, there has been no systematic evaluation of their phenotypes, functions, and regional localization to date. In this article, we used 10-color flow cytometry to define the major APC subsets in the small and large intestine lamina propria. Lamina propria APCs could be subdivided i...... hiện toàn bộ
Phát Hiện Cải Thiện Chức Năng Tâm Thất Trái Bằng Siêu Âm Tim Trong Mô Hình Chuột Bị Thiếu Hụt Phospholamban Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 77 Số 3 - Trang 632-637 - 1995

Tóm tắt Chúng tôi đã đánh giá khả năng của siêu âm tim kiểu M-mode và Doppler trong việc đánh giá chức năng của tâm thất trái (LV) một cách tin cậy và lặp lại trên chuột, đồng thời kiểm tra khả năng của các kỹ thuật này trong việc phát hiện những thay đổi sinh lý ở những con chuột thiếu hụt phospholamban (PLB). Chuột thí nghiệm thuộc chủng không đột biến (n=7) và chuột thiếu hụt PLB (n=8) đã được...

... hiện toàn bộ
#M-mode #Doppler #echocardiography #left ventricular function #phospholamban deficiency #mice #heart function assessment #isoproterenol #physiological conditions
Tổng số: 633   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10